--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hài nhi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hài nhi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hài nhi
+
newly-born infant
Lượt xem: 660
Từ vừa tra
+
hài nhi
:
newly-born infant
+
dửng dưng
:
Indifferent
+
cluster of differentiation 8
:
tế bào gây độc T CD8, nhận diện và tiêu diệt tế bào nhiễm virút.
+
baiting place
:
quán trọ dọc đường
+
khảy
:
(địa phương) như gảyKhảy đàn măng đô linTo pluck the strings of a mandolin